Có 1 kết quả:

jiù ㄐㄧㄡˋ
Âm Pinyin: jiù ㄐㄧㄡˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丶一ノ丶丶
Thương Hiệt: QIJE (手戈十水)
Unicode: U+6344
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cầu, cứu
Âm Nôm: cứu
Âm Nhật (onyomi): ク (ku), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): も.る (mo.ru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: gau3, geoi1, haau6

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

jiù ㄐㄧㄡˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cứu giúp

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 救 (bộ 攴).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đổ đất vào — Giúp đỡ.

Từ điển Trung-Anh

variant of 救[jiu4]