Có 1 kết quả:
tǒng ㄊㄨㄥˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đâm, chọc, thúc, huých
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đâm, chọc. ◎Như: “bả song hộ thống phá liễu” 把窗戶捅破了 chọc thủng cả cửa sổ.
2. (Động) Nói toạc ra.
3. (Động) Gây ra. ◎Như: “thống lậu tử” 捅漏子 gây ra tai vạ, đem lại phiền nhiễu.
2. (Động) Nói toạc ra.
3. (Động) Gây ra. ◎Như: “thống lậu tử” 捅漏子 gây ra tai vạ, đem lại phiền nhiễu.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như
Từ điển Trung-Anh
(1) to stab
(2) to poke
(3) to prod
(4) to nudge
(5) to disclose
(2) to poke
(3) to prod
(4) to nudge
(5) to disclose
Từ ghép 9