Có 1 kết quả:
tǒng mǎ fēng wō ㄊㄨㄥˇ ㄇㄚˇ ㄈㄥ ㄨㄛ
tǒng mǎ fēng wō ㄊㄨㄥˇ ㄇㄚˇ ㄈㄥ ㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to poke through a hornets' nest
(2) to attack a difficult task resolutely
(2) to attack a difficult task resolutely
tǒng mǎ fēng wō ㄊㄨㄥˇ ㄇㄚˇ ㄈㄥ ㄨㄛ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh