Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: , ㄘˋ, ㄑㄧˋ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨一ノ丨ノ丶
Thương Hiệt: QGLC (手土中金)
Unicode: U+6347
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: xách

Tự hình 2

Dị thể 2