Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: shū ㄕㄨ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: QOMD (手人一木)
Unicode: U+6348
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đồ
Âm Nôm: dùa, giơ, giùa

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 9