Có 1 kết quả:

zhuō bǔ ㄓㄨㄛ ㄅㄨˇ

1/1

zhuō bǔ ㄓㄨㄛ ㄅㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to arrest
(2) to seize
(3) to capture