Có 4 kết quả:
lè ㄌㄜˋ • lǔ ㄌㄨˇ • lǚ • luō ㄌㄨㄛ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘寽
Nét bút: 一丨一ノ丶丶ノ一丨丶
Thương Hiệt: QBDI (手月木戈)
Unicode: U+634B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: liệt, loát
Âm Nôm: liệt, loát, lư
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラチ (rachi), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: lyut3
Âm Nôm: liệt, loát, lư
Âm Nhật (onyomi): ラツ (ratsu), ラチ (rachi), レツ (retsu), レチ (rechi)
Âm Nhật (kunyomi): と.る (to.ru)
Âm Quảng Đông: lyut3
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
• An bần - 安貧 (Hàn Ốc)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộ xuân hí tặng Ngô Đoan công - 暮春戲贈吳端公 (Tào Đường)
• Phù dĩ 2 - 芣苡 2 (Khổng Tử)
• Thượng Phụ cựu cư - 尚父舊居 (Nguyễn Sưởng)
• Xi hiêu 3 - 鴟鴞3 (Khổng Tử)
• Đả mạch - 打麥 (Trương Thuấn Dân)
• Mạch thượng tang - 陌上桑 (Khuyết danh Trung Quốc)
• Mộ xuân hí tặng Ngô Đoan công - 暮春戲贈吳端公 (Tào Đường)
• Phù dĩ 2 - 芣苡 2 (Khổng Tử)
• Thượng Phụ cựu cư - 尚父舊居 (Nguyễn Sưởng)
• Xi hiêu 3 - 鴟鴞3 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, rút. ◎Như: “loát hổ tu” 捋虎鬚 nhổ râu cọp.
2. (Động) Vuốt. ◎Như: “loát hồ tu” 捋鬍鬚 vuốt râu.
3. (Động) Hái, gỡ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thải thải phù dĩ, Bạc ngôn loát chi” 采采芣, 薄言捋之 (Chu nam 周南, Phù dĩ 芣苢) Hái hái trái phù dĩ, Hãy cứ gỡ lấy hột.
4. (Động) Cầm, nắm lấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ dục loát y thị sanh, nhất chấn y, thư lạc tháp thượng” 婦欲捋衣視生, 一振衣, 書落榻上 (Xảo Nương 巧娘) Người đàn bà toan nắm áo nhìn sinh, vừa kéo áo lên thì phong thư rơi ra trên giường.
5. (Động) Xắn, vén. ◎Như: “loát tụ tử” 捋袖子 xắn tay áo.
2. (Động) Vuốt. ◎Như: “loát hồ tu” 捋鬍鬚 vuốt râu.
3. (Động) Hái, gỡ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thải thải phù dĩ, Bạc ngôn loát chi” 采采芣, 薄言捋之 (Chu nam 周南, Phù dĩ 芣苢) Hái hái trái phù dĩ, Hãy cứ gỡ lấy hột.
4. (Động) Cầm, nắm lấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ dục loát y thị sanh, nhất chấn y, thư lạc tháp thượng” 婦欲捋衣視生, 一振衣, 書落榻上 (Xảo Nương 巧娘) Người đàn bà toan nắm áo nhìn sinh, vừa kéo áo lên thì phong thư rơi ra trên giường.
5. (Động) Xắn, vén. ◎Như: “loát tụ tử” 捋袖子 xắn tay áo.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, rút. ◎Như: “loát hổ tu” 捋虎鬚 nhổ râu cọp.
2. (Động) Vuốt. ◎Như: “loát hồ tu” 捋鬍鬚 vuốt râu.
3. (Động) Hái, gỡ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thải thải phù dĩ, Bạc ngôn loát chi” 采采芣, 薄言捋之 (Chu nam 周南, Phù dĩ 芣苢) Hái hái trái phù dĩ, Hãy cứ gỡ lấy hột.
4. (Động) Cầm, nắm lấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ dục loát y thị sanh, nhất chấn y, thư lạc tháp thượng” 婦欲捋衣視生, 一振衣, 書落榻上 (Xảo Nương 巧娘) Người đàn bà toan nắm áo nhìn sinh, vừa kéo áo lên thì phong thư rơi ra trên giường.
5. (Động) Xắn, vén. ◎Như: “loát tụ tử” 捋袖子 xắn tay áo.
2. (Động) Vuốt. ◎Như: “loát hồ tu” 捋鬍鬚 vuốt râu.
3. (Động) Hái, gỡ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thải thải phù dĩ, Bạc ngôn loát chi” 采采芣, 薄言捋之 (Chu nam 周南, Phù dĩ 芣苢) Hái hái trái phù dĩ, Hãy cứ gỡ lấy hột.
4. (Động) Cầm, nắm lấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ dục loát y thị sanh, nhất chấn y, thư lạc tháp thượng” 婦欲捋衣視生, 一振衣, 書落榻上 (Xảo Nương 巧娘) Người đàn bà toan nắm áo nhìn sinh, vừa kéo áo lên thì phong thư rơi ra trên giường.
5. (Động) Xắn, vén. ◎Như: “loát tụ tử” 捋袖子 xắn tay áo.
Từ điển Thiều Chửu
① Gỡ lấy, vạch lấy. Lấy tay gỡ từng cái gọi là loát.
② Vuốt.
② Vuốt.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xắn, tuốt, vuốt, gỡ lấy: 捋起袖子 Xắn tay áo; 捋下手鐲 Tuốt chiếc xuyến. Xem 捋 [l=].
Từ điển Trần Văn Chánh
Vuốt: 捋鬍子 Vuốt râu. Xem 捋 [luo].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy. Nhặt lấy — Vuốt xuôi xuống.
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to smooth or arrange sth using one's fingers
(2) to stroke
(2) to stroke
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. gỡ từng cái ra
2. vuốt ve
2. vuốt ve
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Nhổ, rút. ◎Như: “loát hổ tu” 捋虎鬚 nhổ râu cọp.
2. (Động) Vuốt. ◎Như: “loát hồ tu” 捋鬍鬚 vuốt râu.
3. (Động) Hái, gỡ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thải thải phù dĩ, Bạc ngôn loát chi” 采采芣, 薄言捋之 (Chu nam 周南, Phù dĩ 芣苢) Hái hái trái phù dĩ, Hãy cứ gỡ lấy hột.
4. (Động) Cầm, nắm lấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ dục loát y thị sanh, nhất chấn y, thư lạc tháp thượng” 婦欲捋衣視生, 一振衣, 書落榻上 (Xảo Nương 巧娘) Người đàn bà toan nắm áo nhìn sinh, vừa kéo áo lên thì phong thư rơi ra trên giường.
5. (Động) Xắn, vén. ◎Như: “loát tụ tử” 捋袖子 xắn tay áo.
2. (Động) Vuốt. ◎Như: “loát hồ tu” 捋鬍鬚 vuốt râu.
3. (Động) Hái, gỡ. ◇Thi Kinh 詩經: “Thải thải phù dĩ, Bạc ngôn loát chi” 采采芣, 薄言捋之 (Chu nam 周南, Phù dĩ 芣苢) Hái hái trái phù dĩ, Hãy cứ gỡ lấy hột.
4. (Động) Cầm, nắm lấy. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Phụ dục loát y thị sanh, nhất chấn y, thư lạc tháp thượng” 婦欲捋衣視生, 一振衣, 書落榻上 (Xảo Nương 巧娘) Người đàn bà toan nắm áo nhìn sinh, vừa kéo áo lên thì phong thư rơi ra trên giường.
5. (Động) Xắn, vén. ◎Như: “loát tụ tử” 捋袖子 xắn tay áo.
Từ điển Trung-Anh
to hold sth long and run one's hand along it
Từ ghép 5