Có 1 kết quả:
luō bì xuān quán ㄌㄨㄛ ㄅㄧˋ ㄒㄩㄢ ㄑㄩㄢˊ
luō bì xuān quán ㄌㄨㄛ ㄅㄧˋ ㄒㄩㄢ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to push up one's sleeves and bare one's fists
(2) to be eager to get started
(2) to be eager to get started
Bình luận 0
luō bì xuān quán ㄌㄨㄛ ㄅㄧˋ ㄒㄩㄢ ㄑㄩㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0