Có 1 kết quả:

ㄅㄚ
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ丨丨
Thương Hiệt: QRSN (手口尸弓)
Unicode: U+634C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Nôm: bát, bắt, bít, xốc
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi), ベツ (betsu)
Âm Nhật (kunyomi): さば.く (saba.ku), さば.ける (saba.keru), は.け (ha.ke)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baat3

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 2

1/1

ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. phá, chia
2. tám, 8

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Phá, chia. § Cũng như “bát” 扒.
2. (Danh) Chữ “bát” 八 kép.
3. (Danh) Một thứ nông cụ, như cái bồ cào không có răng, “vô xỉ ba” 無齒杷.

Từ điển Thiều Chửu

① Phá, chia.
② Tám. Tục mượn dùng như chữ bát 八.

Từ điển Trần Văn Chánh

① (văn) Phá, chia;
② Tám (chữ 八 viết kép).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đánh. Đánh phá — Số tám. Dùng như Bát 八.

Từ điển Trung-Anh

(1) eight (banker's anti-fraud numeral)
(2) split