Có 1 kết quả:

shāo xìn ㄕㄠ ㄒㄧㄣˋ

1/1

shāo xìn ㄕㄠ ㄒㄧㄣˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to take a letter
(2) to send word

Bình luận 0