Có 1 kết quả:

niē jī ㄋㄧㄝ ㄐㄧ

1/1

Từ điển phổ thông

chữa bệnh bằng cách nắn khớp xương

Từ điển Trung-Anh

see 捏脊[nie1 ji3]

Bình luận 0