Có 1 kết quả:
juān zhù ㄐㄩㄢ ㄓㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đóng góp, quyên góp
Từ điển Trung-Anh
(1) to donate
(2) to offer (aid)
(3) contribution
(4) donation
(2) to offer (aid)
(3) contribution
(4) donation
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0