Có 1 kết quả:
juān zèng ㄐㄩㄢ ㄗㄥˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
quyên góp, đóng góp
Từ điển Trung-Anh
(1) to contribute (as a gift)
(2) to donate
(3) benefaction
(2) to donate
(3) benefaction
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0