Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
juān qū
ㄐㄩㄢ ㄑㄩ
1
/1
捐軀
juān qū
ㄐㄩㄢ ㄑㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to sacrifice one's life
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch mã thiên - 白馬篇
(
Tào Thực
)
•
Khốc Hoàng Quang Viễn - 哭黃光遠
(
Đào Tấn
)
•
Mộ thu uổng Bùi Đạo Châu thủ trát, suất nhĩ khiển hứng, ký cận trình Tô Hoán thị ngự - 暮秋枉裴道州手札,率爾遣興,寄近呈蘇渙侍御
(
Đỗ Phủ
)
•
Quỷ hoạch từ - Giả Lan - 姽嫿詞-賈蘭
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Tam lương thi - 三良詩
(
Tào Thực
)
•
Tạp thi kỳ 2 - 雜詩其二
(
Tào Thực
)
Bình luận
0