Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: chuō ㄔㄨㄛ, chuò ㄔㄨㄛˋ, shù ㄕㄨˋ, sǒng ㄙㄨㄥˇ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: QDL (手木中)
Unicode: U+6352
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 3