Có 1 kết quả:

bǔ fú ㄅㄨˇ ㄈㄨˊ

1/1

bǔ fú ㄅㄨˇ ㄈㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bắt giữ kẻ thù để lấy tin tức tình báo

Từ điển Trung-Anh

to capture enemy personnel (for intelligence purposes)

Bình luận 0