Có 1 kết quả:

bǔ fēng zhuō yǐng ㄅㄨˇ ㄈㄥ ㄓㄨㄛ ㄧㄥˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. chasing the wind and clutching at shadows (idiom); fig. groundless accusations
(2) to act on hearsay evidence

Bình luận 0