Có 1 kết quả:
sōu ㄙㄡ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Nét bút: 一丨一丨フ一一丨フ丶
Thương Hiệt: QLWE (手中田水)
Unicode: U+635C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 搜[sou1]