Có 1 kết quả:

lāo ㄌㄠ
Âm Pinyin: lāo ㄌㄠ
Tổng nét: 10
Bộ: shǒu 手 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一丨丨丶フフノ
Thương Hiệt: QTBS (手廿月尸)
Unicode: U+635E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lao, liệu
Âm Nôm: lao, lau, trau
Âm Quảng Đông: laau4, lou4

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

lāo ㄌㄠ

giản thể

Từ điển phổ thông

mò, lặn bắt

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 撈.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 撈

Từ điển Trần Văn Chánh

① Vớt, mò: 撈魚 Vớt cá, mò cá; 海底撈針 Đáy biển mò kim; 撈浮萍 Vớt bèo;
② Vơ vét, kiếm chác: 趁機撈一把 Thừa cơ vơ một mẻ.

Từ điển Trung-Anh

(1) to fish up
(2) to dredge up

Từ ghép 17