Có 1 kết quả:
lāo ㄌㄠ
giản thể
Từ điển phổ thông
mò, lặn bắt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 撈.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撈
Từ điển Trần Văn Chánh
① Vớt, mò: 撈魚 Vớt cá, mò cá; 海底撈針 Đáy biển mò kim; 撈浮萍 Vớt bèo;
② Vơ vét, kiếm chác: 趁機撈一把 Thừa cơ vơ một mẻ.
② Vơ vét, kiếm chác: 趁機撈一把 Thừa cơ vơ một mẻ.
Từ điển Trung-Anh
(1) to fish up
(2) to dredge up
(2) to dredge up
Từ ghép 17