Có 1 kết quả:

sǔn shāng ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

tổn thương, bị thương

Từ điển Trung-Anh

(1) to harm
(2) to damage
(3) to injure
(4) impairment
(5) loss
(6) disability