Có 1 kết quả:
sǔn shāng ㄙㄨㄣˇ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
tổn thương, bị thương
Từ điển Trung-Anh
(1) to harm
(2) to damage
(3) to injure
(4) impairment
(5) loss
(6) disability
(2) to damage
(3) to injure
(4) impairment
(5) loss
(6) disability
Bình luận 0