Có 1 kết quả:
jiǎn ㄐㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. nhặt lên
2. bắt được, nhặt được
2. bắt được, nhặt được
Từ điển trích dẫn
1. § Giản thể của chữ 撿.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Nhặt: 把鉛筆撿起來 Nhặt cây bút chì lên;
② Bắt được, nhặt được: 我丟一本書,你撿到嗎? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?
② Bắt được, nhặt được: 我丟一本書,你撿到嗎? Tôi mất một quyển sách, anh có bắt được không?
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 撿
Từ điển Trung-Anh
(1) to pick up
(2) to collect
(3) to gather
(2) to collect
(3) to gather
Từ ghép 2