Có 1 kết quả:
huàn dài ㄏㄨㄢˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) change of dynasties
(2) to pass on to the next generation
(3) new product (in advertising)
(2) to pass on to the next generation
(3) new product (in advertising)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0