Có 1 kết quả:
wàn ㄨㄢˋ
Âm Pinyin: wàn ㄨㄢˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘宛
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: QJNU (手十弓山)
Unicode: U+6365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘宛
Nét bút: 一丨一丶丶フノフ丶フフ
Thương Hiệt: QJNU (手十弓山)
Unicode: U+6365
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: oản, uyên
Âm Nôm: uốn
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan), ウツ (utsu), ウチ (uchi)
Âm Nhật (kunyomi): うで (ude), も.ぐ (mo.gu), もぎ.る (mogi.ru)
Âm Quảng Đông: wun2
Âm Nôm: uốn
Âm Nhật (onyomi): ワン (wan), ウツ (utsu), ウチ (uchi)
Âm Nhật (kunyomi): うで (ude), も.ぐ (mo.gu), もぎ.る (mogi.ru)
Âm Quảng Đông: wun2
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 11
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cổ tay
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “oản” 腕.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ oản 腕.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 腕 (bộ 肉).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cổ tay. Cườm tay — Một âm là Uyên. Xem Uyên.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Xoay. Vặn trẹo đi — Xem Oản.
Từ điển Trung-Anh
to bend the wrist