Có 1 kết quả:
qín ㄑㄧㄣˊ
Âm Quan thoại: qín ㄑㄧㄣˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘金
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: XQC (重手金)
Unicode: U+6366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘金
Nét bút: 一丨一ノ丶一一丨丶ノ一
Thương Hiệt: XQC (重手金)
Unicode: U+6366
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cầm
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かたくと.る (katakuto.ru)
Âm Quảng Đông: kam4
Âm Nhật (onyomi): キン (kin), ゴン (gon)
Âm Nhật (kunyomi): かたくと.る (katakuto.ru)
Âm Quảng Đông: kam4
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0