Có 1 kết quả:
pěng dào tiān shàng ㄆㄥˇ ㄉㄠˋ ㄊㄧㄢ ㄕㄤˋ
pěng dào tiān shàng ㄆㄥˇ ㄉㄠˋ ㄊㄧㄢ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to hold up to the skies
(2) fig. to praise lavishly
(2) fig. to praise lavishly
Bình luận 0
pěng dào tiān shàng ㄆㄥˇ ㄉㄠˋ ㄊㄧㄢ ㄕㄤˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0