Có 1 kết quả:
pěng gén ㄆㄥˇ ㄍㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fall-guy
(2) supporting role in comic dialog 對口相聲|对口相声[dui4 kou3 xiang4 sheng1]
(2) supporting role in comic dialog 對口相聲|对口相声[dui4 kou3 xiang4 sheng1]
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0