Có 1 kết quả:

pěng chǎng ㄆㄥˇ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to cheer on (originally esp. as paid stooge)
(2) to root for sb
(3) to sing sb's praises
(4) to flatter

Bình luận 0