Có 1 kết quả:
pěng chǎng ㄆㄥˇ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cheer on (originally esp. as paid stooge)
(2) to root for sb
(3) to sing sb's praises
(4) to flatter
(2) to root for sb
(3) to sing sb's praises
(4) to flatter
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0