Có 1 kết quả:

pěng jué ㄆㄥˇ ㄐㄩㄝˊ

1/1

pěng jué ㄆㄥˇ ㄐㄩㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to praise an actor
(2) adulation

Bình luận 0