Có 1 kết quả:

shě jū bǎo shuài ㄕㄜˇ ㄐㄩ ㄅㄠˇ ㄕㄨㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) rook sacrifice to save the king (in Chinese chess); fig. to protect a senior figure by blaming an underling
(2) to pass the buck

Bình luận 0