Có 1 kết quả:

mén ㄇㄣˊ

1/1

mén ㄇㄣˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

vỗ, sờ bắt

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Vỗ, sờ, mó. ◎Như: “môn sắt” 捫蝨 sờ bắt rận, “môn tâm” 捫心 tự xét lòng mình.
2. (Động) Cầm, nắm. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Môn thạch đầu thủy trung” 捫石投水中 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Cầm đá ném xuống nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sờ, mó, bắt: 捫蝨 Bắt rận.

Từ điển Trung-Anh

(1) lay hands on
(2) to cover

Từ ghép 3