Có 2 kết quả:

ㄐㄩㄐㄩˋ
Âm Pinyin: ㄐㄩ, ㄐㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: QSJR (手尸十口)
Unicode: U+636E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cứ
Âm Nôm: cớ,
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): す.える (su.eru), す.わる (su.waru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: geoi1

Tự hình 2

Dị thể 6

Chữ gần giống 7

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/2

ㄐㄩ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “kiết cư” 拮据.
2. Một âm là “cứ”. (Động) § Cũng như “cứ” 據.
3. § Giản thể của chữ 據.

Từ điển Trung-Anh

see 拮据[jie2 ju1]

Từ ghép 1

ㄐㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. chiếm giữ
2. căn cứ, bằng cứ

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “kiết cư” 拮据.
2. Một âm là “cứ”. (Động) § Cũng như “cứ” 據.
3. § Giản thể của chữ 據.

Từ điển Thiều Chửu

① Bệnh tay, kiết cư 拮据 bệnh tay. Cảnh huống quẫn bách cũng gọi là kiết cư.
② Một âm là cứ. Cũng như chữ cứ 據.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 拮据 [jiéju]. Xem 據 [jù].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 據;
② (văn) Ngạo mạn (như 倨, bộ 亻).

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chiếm, chiếm cứ: 據爲己有 Chiếm làm của mình;
② Dựa vào: 據險固守 Dựa vào chỗ hiểm yếu để cố thủ;
③ Theo, căn cứ: 據我的意兒 Theo ý tôi; 據以上所述 Căn cứ tình hình nói trên;
④ Bằng chứng, chứng cớ: 無憑無據 Không có chứng cớ gì cả; 立字爲據 Viết giấy để làm bằng.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 據

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nắm vào. Dựa vào — Bướng bỉnh.

Từ điển Trung-Anh

variant of 據|据[ju4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 據|据[ju4]

Từ điển Trung-Anh

(1) according to
(2) to act in accordance with
(3) to depend on
(4) to seize
(5) to occupy

Từ ghép 85

chuán wén zhèng jù 传闻证据dān jù 单据diàn zǐ shù jù jiāo huàn 电子数据交换fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非对称式数据用户线gē jù 割据gēn jù 根据gēn jù dì 根据地gēn jù guī dìng 根据规定guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口jiàn jiē zhèng jù 间接证据jiè jù 借据jìn tuì shī jù 进退失据jù bào 据报jù bào dǎo 据报导jù bào dào 据报道jù chēng 据称jù chuán 据传jù cǐ 据此jù diǎn 据点jù gū jì 据估计jù lǐ 据理jù lǐ lì zhēng 据理力争jù liào 据料jù qíng bàn lǐ 据情办理jù shí 据实jù shí yǐ gào 据实以告jù shǒu 据守jù shǒu tiān xiǎn 据守天险jù shuì 据说jù shuō 据说jù tǒng jì 据统计jù wéi jǐ yǒu 据为己有jù wén 据闻jù wǒ kàn 据我看jù wǒ suǒ zhī 据我所知jù xī 据悉jù xiǎn 据险jù xìn 据信jù yǒu 据有kǎo jù 考据lǐ jù 理据lùn jù 论据pán jù 盘据pán jù 蟠据pàn jù 判据piào jù 票据piào jù fǎ 票据法píng jù 凭据qì jù 契据qiè jù 窃据Rì jù shí dài 日据时代shōu jù 收据shù jù 数据shù jù chǔ lǐ 数据处理shù jù chuán shū 数据传输shù jù duàn 数据段shù jù jī 数据机shù jù jiē kǒu 数据接口shù jù jiè miàn 数据介面shù jù kù 数据库shù jù kù ruǎn jiàn 数据库软件shù jù liàn lù 数据链路shù jù liàn lù céng 数据链路层shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识shù jù liú 数据流shù jù tōng xìn 数据通信shù jù wā jué 数据挖掘shù jù wǎng luò 数据网络shù jù yā suō 数据压缩shù jù zǒng xiàn 数据总线shù jù zǔ 数据组tǒng jì shù jù 统计数据Wéi jī shù jù 维基数据xíng wéi shù jù 行为数据yī jù 依据yǐn jīng jù diǎn 引经据典yù qī shōu rù piào jù 预期收入票据yuán shù jù 元数据zhàn jù 佔据zhàn jù 占据zhēn píng shí jù 真凭实据zhèng jù 证据zhí jiē shù jù 直接数据zì jù 字据