Có 2 kết quả:
jū ㄐㄩ • jù ㄐㄩˋ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘居
Nét bút: 一丨一フ一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: QSJR (手尸十口)
Unicode: U+636E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cứ
Âm Nôm: cớ, cư
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): す.える (su.eru), す.わる (su.waru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1
Âm Nôm: cớ, cư
Âm Nhật (onyomi): キョ (kyo)
Âm Nhật (kunyomi): す.える (su.eru), す.わる (su.waru)
Âm Hàn: 거
Âm Quảng Đông: geoi1
Tự hình 2
Dị thể 6
Chữ gần giống 7
Một số bài thơ có sử dụng
• Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文 (Doãn Khuê)
• Cứ yên sách tửu - 据鞍索酒 (Nguyễn Văn Giao)
• Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江 (Cao Khải)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Kim Tông trại - 金棕寨 (Dương Bang Bản)
• Manh nhập thành hành - 甿入成行 (Triệu Chấp Tín)
• Nhị mã hành - 二馬行 (Từ Vị)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Xi hiêu 3 - 鴟鴞3 (Khổng Tử)
• Cứ yên sách tửu - 据鞍索酒 (Nguyễn Văn Giao)
• Đăng Kim Lăng Vũ Hoa đài vọng Đại giang - 登金陵雨花臺望大江 (Cao Khải)
• Hoàn gia hành - 還家行 (Trịnh Tiếp)
• Kim Tông trại - 金棕寨 (Dương Bang Bản)
• Manh nhập thành hành - 甿入成行 (Triệu Chấp Tín)
• Nhị mã hành - 二馬行 (Từ Vị)
• Thu nhật Kinh Nam tống Thạch Thủ Tiết minh phủ từ mãn cáo biệt, phụng ký Tiết thượng thư tụng đức tự hoài phỉ nhiên chi tác, tam thập vận - 秋日荊南送石首薛明府辭滿告別奉寄薛尚書頌德敘懷斐然之作三十韻 (Đỗ Phủ)
• Xi hiêu 3 - 鴟鴞3 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “kiết cư” 拮据.
2. Một âm là “cứ”. (Động) § Cũng như “cứ” 據.
3. § Giản thể của chữ 據.
2. Một âm là “cứ”. (Động) § Cũng như “cứ” 據.
3. § Giản thể của chữ 據.
Từ điển Trung-Anh
see 拮据[jie2 ju1]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. chiếm giữ
2. căn cứ, bằng cứ
2. căn cứ, bằng cứ
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) § Xem “kiết cư” 拮据.
2. Một âm là “cứ”. (Động) § Cũng như “cứ” 據.
3. § Giản thể của chữ 據.
2. Một âm là “cứ”. (Động) § Cũng như “cứ” 據.
3. § Giản thể của chữ 據.
Từ điển Thiều Chửu
① Bệnh tay, kiết cư 拮据 bệnh tay. Cảnh huống quẫn bách cũng gọi là kiết cư.
② Một âm là cứ. Cũng như chữ cứ 據.
② Một âm là cứ. Cũng như chữ cứ 據.
Từ điển Trần Văn Chánh
Xem 拮据 [jiéju]. Xem 據 [jù].
Từ điển Trần Văn Chánh
① Như 據;
② (văn) Ngạo mạn (như 倨, bộ 亻).
② (văn) Ngạo mạn (như 倨, bộ 亻).
Từ điển Trần Văn Chánh
① Chiếm, chiếm cứ: 據爲己有 Chiếm làm của mình;
② Dựa vào: 據險固守 Dựa vào chỗ hiểm yếu để cố thủ;
③ Theo, căn cứ: 據我的意兒 Theo ý tôi; 據以上所述 Căn cứ tình hình nói trên;
④ Bằng chứng, chứng cớ: 無憑無據 Không có chứng cớ gì cả; 立字爲據 Viết giấy để làm bằng.
② Dựa vào: 據險固守 Dựa vào chỗ hiểm yếu để cố thủ;
③ Theo, căn cứ: 據我的意兒 Theo ý tôi; 據以上所述 Căn cứ tình hình nói trên;
④ Bằng chứng, chứng cớ: 無憑無據 Không có chứng cớ gì cả; 立字爲據 Viết giấy để làm bằng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 據
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Nắm vào. Dựa vào — Bướng bỉnh.
Từ điển Trung-Anh
variant of 據|据[ju4]
Từ điển Trung-Anh
variant of 據|据[ju4]
Từ điển Trung-Anh
(1) according to
(2) to act in accordance with
(3) to depend on
(4) to seize
(5) to occupy
(2) to act in accordance with
(3) to depend on
(4) to seize
(5) to occupy
Từ ghép 85
chuán wén zhèng jù 传闻证据 • dān jù 单据 • diàn zǐ shù jù jiāo huàn 电子数据交换 • fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非对称式数据用户线 • gē jù 割据 • gēn jù 根据 • gēn jù dì 根据地 • gēn jù guī dìng 根据规定 • guāng xiān fēn bù shì shù jù jiē kǒu 光纤分布式数据接口 • guāng xiān fēn bù shù jù jiē kǒu 光纤分布数据接口 • jiàn jiē zhèng jù 间接证据 • jiè jù 借据 • jìn tuì shī jù 进退失据 • jù bào 据报 • jù bào dǎo 据报导 • jù bào dào 据报道 • jù chēng 据称 • jù chuán 据传 • jù cǐ 据此 • jù diǎn 据点 • jù gū jì 据估计 • jù lǐ 据理 • jù lǐ lì zhēng 据理力争 • jù liào 据料 • jù qíng bàn lǐ 据情办理 • jù shí 据实 • jù shí yǐ gào 据实以告 • jù shǒu 据守 • jù shǒu tiān xiǎn 据守天险 • jù shuì 据说 • jù shuō 据说 • jù tǒng jì 据统计 • jù wéi jǐ yǒu 据为己有 • jù wén 据闻 • jù wǒ kàn 据我看 • jù wǒ suǒ zhī 据我所知 • jù xī 据悉 • jù xiǎn 据险 • jù xìn 据信 • jù yǒu 据有 • kǎo jù 考据 • lǐ jù 理据 • lùn jù 论据 • pán jù 盘据 • pán jù 蟠据 • pàn jù 判据 • piào jù 票据 • piào jù fǎ 票据法 • píng jù 凭据 • qì jù 契据 • qiè jù 窃据 • Rì jù shí dài 日据时代 • shōu jù 收据 • shù jù 数据 • shù jù chǔ lǐ 数据处理 • shù jù chuán shū 数据传输 • shù jù duàn 数据段 • shù jù jī 数据机 • shù jù jiē kǒu 数据接口 • shù jù jiè miàn 数据介面 • shù jù kù 数据库 • shù jù kù ruǎn jiàn 数据库软件 • shù jù liàn lù 数据链路 • shù jù liàn lù céng 数据链路层 • shù jù liàn lù lián jiē biāo zhì 数据链路连接标识 • shù jù liú 数据流 • shù jù tōng xìn 数据通信 • shù jù wā jué 数据挖掘 • shù jù wǎng luò 数据网络 • shù jù yā suō 数据压缩 • shù jù zǒng xiàn 数据总线 • shù jù zǔ 数据组 • tǒng jì shù jù 统计数据 • Wéi jī shù jù 维基数据 • xíng wéi shù jù 行为数据 • yī jù 依据 • yǐn jīng jù diǎn 引经据典 • yù qī shōu rù piào jù 预期收入票据 • yuán shù jù 元数据 • zhàn jù 佔据 • zhàn jù 占据 • zhēn píng shí jù 真凭实据 • zhèng jù 证据 • zhí jiē shù jù 直接数据 • zì jù 字据