Có 1 kết quả:
jù xī ㄐㄩˋ ㄒㄧ
giản thể
Từ điển phổ thông
theo tin đồn, nghe đồn rằng, nghe nói rằng
Từ điển Trung-Anh
(1) according to reports
(2) it is reported (that)
(2) it is reported (that)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0