Có 1 kết quả:
jù qíng bàn lǐ ㄐㄩˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
jù qíng bàn lǐ ㄐㄩˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to handle a situation according to the circumstances (idiom)
Bình luận 0
jù qíng bàn lǐ ㄐㄩˋ ㄑㄧㄥˊ ㄅㄢˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0