Có 1 kết quả:
jù diǎn ㄐㄩˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) stronghold
(2) defended military base
(3) base for operations
(4) strategic point
(5) foothold
(6) (market) presence
(2) defended military base
(3) base for operations
(4) strategic point
(5) foothold
(6) (market) presence
Bình luận 0