Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: dǎo ㄉㄠˇ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丶一丨一丨丨
Thương Hiệt: QMGN (手一土弓)
Unicode: U+636F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: đảo
Âm Quảng Đông: dou3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 5

Bình luận 0