Có 1 kết quả:
juǎn rù ㄐㄩㄢˇ ㄖㄨˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
làm liên luỵ, làm dính líu
Từ điển Trung-Anh
(1) to be drawn into
(2) to be involved in
(2) to be involved in
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0