Có 2 kết quả:

juǎn qū ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩjuǎn qǔ ㄐㄩㄢˇ ㄑㄩˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to curl (hair)
(2) to crimp
(3) to roll up
(4) curly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

uốn cong, vặn xoắn

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0