Có 1 kết quả:
chuí ㄔㄨㄟˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘垂
Nét bút: 一丨一ノ一丨一丨丨一一
Thương Hiệt: QHJM (手竹十一)
Unicode: U+6376
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chuý, truỳ
Âm Nôm: chúi, chuỳ, dồi, thuỳ, truỳ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): むちう.つ (muchiu.tsu)
Âm Hàn: 추, 다
Âm Quảng Đông: ceoi4
Âm Nôm: chúi, chuỳ, dồi, thuỳ, truỳ
Âm Nhật (onyomi): スイ (sui)
Âm Nhật (kunyomi): むちう.つ (muchiu.tsu)
Âm Hàn: 추, 다
Âm Quảng Đông: ceoi4
Tự hình 2
Dị thể 9
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh ngã, đập ngã
Từ điển trích dẫn
1. (Động) Đánh, đập. ◎Như: “chủy bối” 捶背 đấm lưng, “ác mạ chủy đả” 惡罵捶打 mắng rủa đánh đập. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Chủy chung cáo tứ phương” 捶鐘告四方 (Đề Bà Đạt Đa phẩm đệ thập nhị 提婆達多品第十二) Gióng chuông tuyên cáo khắp nơi.
2. (Động) Nện, giã. ◎Như: “chủy dược” 捶藥 giã thuốc.
3. (Danh) Roi, trượng, gậy. ◇Trang Tử 莊子: “Nhất xích chi chủy, nhật thủ kì bán, vạn thế bất kiệt” 一尺之捶, 日取其半, 萬世不竭 (Thiên hạ 天下) Cây gậy dài một thước, mỗi ngày lấy một nửa, muôn đời không hết.
2. (Động) Nện, giã. ◎Như: “chủy dược” 捶藥 giã thuốc.
3. (Danh) Roi, trượng, gậy. ◇Trang Tử 莊子: “Nhất xích chi chủy, nhật thủ kì bán, vạn thế bất kiệt” 一尺之捶, 日取其半, 萬世不竭 (Thiên hạ 天下) Cây gậy dài một thước, mỗi ngày lấy một nửa, muôn đời không hết.
Từ điển Thiều Chửu
① Ðánh ngã.
② Ðập, giã.
② Ðập, giã.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Đấm, đánh, đập, nện, giã: 捶背 Đấm lưng; 捶鼓 Đánh trống, gõ trống; 捶台拍凳 Đập bàn đập ghế; 捶衣裳 Nện quần áo; 捶藥 Giã thuốc;
② (văn) Đánh ngã;
③ (văn) Roi ngựa (như 箠, bộ 竹).
② (văn) Đánh ngã;
③ (văn) Roi ngựa (như 箠, bộ 竹).
Từ điển Trần Văn Chánh
Đánh: 搥鼓 Đánh trống; 他父親搥了他一頓 Cha nó đã đánh nó một trận.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Dùng gậy mà đánh — Giã cho nát.
Từ điển Trung-Anh
(1) to beat with the fist
(2) to hammer
(3) to cudgel
(2) to hammer
(3) to cudgel
Từ điển Trung-Anh
variant of 捶[chui2]
Từ ghép 11