Có 2 kết quả:
Jié kè ㄐㄧㄝˊ ㄎㄜˋ • jié kè ㄐㄧㄝˊ ㄎㄜˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Czech
(2) Czech Republic (from 1993)
(3) Czechia
(2) Czech Republic (from 1993)
(3) Czechia
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
nước Czech
Bình luận 0