Có 1 kết quả:

jié bào pín chuán ㄐㄧㄝˊ ㄅㄠˋ ㄆㄧㄣˊ ㄔㄨㄢˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

victory reports pour in (idiom); news of success in an endless stream

Bình luận 0