Có 1 kết quả:

jié bào ㄐㄧㄝˊ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển phổ thông

báo tin thắng trận, báo tin chiến thắng

Từ điển Trung-Anh

(1) report of success
(2) report of a victory