Có 1 kết quả:
jié bào ㄐㄧㄝˊ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
báo tin thắng trận, báo tin chiến thắng
Từ điển Trung-Anh
(1) report of success
(2) report of a victory
(2) report of a victory
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0