Có 1 kết quả:

jié zú xiān dēng ㄐㄧㄝˊ ㄗㄨˊ ㄒㄧㄢ ㄉㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) the quick-footed climb up first (idiom)
(2) the early bird catches the worm
(3) first come, first served

Bình luận 0