Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Niǎn jūn
ㄋㄧㄢˇ ㄐㄩㄣ
1
/1
捻军
Niǎn jūn
ㄋㄧㄢˇ ㄐㄩㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Nien Army, leading a peasant rebellion against Qing dynasty in Northern China from 1851-1868, at the same time as the Taiping Rebellion in South China