Có 1 kết quả:
Niǎn jūn ㄋㄧㄢˇ ㄐㄩㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Nien Army, leading a peasant rebellion against Qing dynasty in Northern China from 1851-1868, at the same time as the Taiping Rebellion in South China
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0