Có 3 kết quả:
nuó ㄋㄨㄛˊ • nuò ㄋㄨㄛˋ • ruó ㄖㄨㄛˊ
Âm Pinyin: nuó ㄋㄨㄛˊ, nuò ㄋㄨㄛˋ, ruó ㄖㄨㄛˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘委
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QHDV (手竹木女)
Unicode: U+637C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘委
Nét bút: 一丨一ノ一丨ノ丶フノ一
Thương Hiệt: QHDV (手竹木女)
Unicode: U+637C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhoa, noa, nôi
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Quảng Đông: no4
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), ナ (na), ダイ (dai), ナイ (nai)
Âm Nhật (kunyomi): お.す (o.su)
Âm Quảng Đông: no4
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 4
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “noa” 挼.
phồn thể
Từ điển phổ thông
vò nát
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “noa” 挼.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ noa 挼.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 挼.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lấy tay mà đẩy — Xoa hai tay vào nhau.
Từ điển Trung-Anh
(1) to rub
(2) to crumple
(2) to crumple