Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丶フ丨フ一フ一
Thương Hiệt: QJRR (手十口口)
Unicode: U+637E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oát

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 3