Có 1 kết quả:
xiān qǐ ㄒㄧㄢ ㄑㄧˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to lift
(2) to raise in height
(3) to begin
(4) upsurge
(5) to set off (a campaign)
(2) to raise in height
(3) to begin
(4) upsurge
(5) to set off (a campaign)
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh