Có 1 kết quả:
chéng ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đụng, chạm, va phải
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đụng, chạm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đụng chạm. Rờ mó.
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng