Có 1 kết quả:
chéng ㄔㄥˊ
Âm Quan thoại: chéng ㄔㄥˊ
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘長
Nét bút: 一丨一一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: QSMV (手尸一女)
Unicode: U+6381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 11
Bộ: shǒu 手 (+8 nét)
Hình thái: ⿰⺘長
Nét bút: 一丨一一丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: QSMV (手尸一女)
Unicode: U+6381
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Hí đề Xu Ngôn thảo các tam thập nhị vận - 戲題樞言草閣三十二韻 (Lý Thương Ẩn)
• Mộ xuân tức cảnh hoài nhân - 暮春即景懁人 (Cao Bá Quát)
• Tứ tùng - 四松 (Đỗ Phủ)
• Mộ xuân tức cảnh hoài nhân - 暮春即景懁人 (Cao Bá Quát)
• Tứ tùng - 四松 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đụng, chạm, va phải
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Đụng, chạm.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đụng chạm. Rờ mó.