Có 1 kết quả:

diān liang ㄉㄧㄢ

1/1

diān liang ㄉㄧㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to weigh in the hand
(2) to consider
(3) to ponder

Bình luận 0