Có 1 kết quả:
sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ
sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to sweep away evil
(2) to purge (the world of crime)
(2) to purge (the world of crime)
sǎo chú tiān xià ㄙㄠˇ ㄔㄨˊ ㄊㄧㄢ ㄒㄧㄚˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh